STT |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Cơ quan ban hành |
Lĩnh vực |
Tên TTHC |
Mức độ |
Liên kết |
1 |
1.006873.000.00.00.H56
|
07/03/2109 |
2654/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thủ tục công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư
|
3 |
|
2 |
1.006876.000.00.00.H56
|
07/03/2109 |
2654/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thủ tục công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư
|
3 |
|
3 |
1.007748.000.000.00.H56
|
31/08/2021 |
3382/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài.
|
3 |
|
4 |
1.007750.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
333/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua.
|
3 |
|
5 |
1.007762.000.00.00.H56
|
17/07/2021 |
2533/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh
|
4 |
|
6 |
1.007763.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
333/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh
|
3 |
|
7 |
1.007763.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
333/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh
|
3 |
|
8 |
1.007764.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
333/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước
|
3 |
|
9 |
1.007765.000.00.00.H56
|
17/07/2017 |
2533/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu Nhà nước
|
|
|
10 |
1.007766.000.00.00.H56
|
17/07/2021 |
2533/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
3 |
|
11 |
1.007767.000.00.00.H56
|
31/08/2021 |
3382/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
12 |
1.010009.000.00.00.H56
|
31/08/2021 |
3382/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
3 |
|