STT |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Cơ quan ban hành |
Lĩnh vực |
Tên TTHC |
Mức độ |
Liên kết |
1 |
1.002515.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
335/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Giám định Tư pháp Xây dựng |
Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền của Bộ xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được UBND tỉnh
|
3 |
Tải về
|
2 |
1.002572.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
336/QĐ-UBND |
Kinh doanh bất động sản |
Cấp mới Chứng chỉ hành nghề môi giới Bất động sản
|
3 |
Tải về
|
3 |
1.002621.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
335/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Giám định Tư pháp Xây dựng |
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do UBND tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin.
|
3 |
Tải về
|
4 |
1.002625.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
336/QĐ-UBND |
Kinh doanh bất động sản |
Cấp lại (cấp đổi) Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do bị mất, bị rách, bị cháy, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng;Do hết hạn (hoặc gần hết hạn)
|
3 |
Tải về
|
5 |
1.002630.000.00.00.H56
|
31/08/2021 |
3382/QĐ-UBND |
Kinh doanh bất động sản |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án Bất động sản đối với dự án do UBND cấp tỉnh, cấp huyện quyết định việc đầu tư
|
3 |
Tải về
|
6 |
1.002701.000.00.00.H56
|
17/01/2017 |
196/QĐ-UBND |
Quy hoạch xây dựng |
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
4 |
Tải về
|
7 |
1.003011.000.00.00.H56
|
17/01/2017 |
196/QĐ-UBND |
Quy hoạch xây dựng |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp
|
4 |
Tải về
|
8 |
1.005385.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức
|
3 |
Tải về
|
9 |
1.005386.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên
|
3 |
Tải về
|
10 |
1.005388.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục thi tuyển viên chức
|
3 |
Tải về
|
11 |
1.005392.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục xét tuyển viên chức
|
3 |
Tải về
|
12 |
1.005393.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục xét tuyển đặc cách viên chức
|
3 |
Tải về
|
13 |
1.006871.000.00.00.H56
|
07/03/2019 |
2654/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Vật liệu XD |
Thủ tục công bố hợp quy sản phẩm hàng hóa, vật liệu xây dựng
|
4 |
|
14 |
1.006873.000.00.00.H56
|
07/03/2109 |
2654/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thủ tục công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư
|
3 |
|
15 |
1.006876.000.00.00.H56
|
07/03/2109 |
2654/QĐ-UBND |
Lĩnh vực Nhà ở |
Thủ tục công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư
|
3 |
|