STT |
Số hiệu |
Ngày ban hành |
Cơ quan ban hành |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Người ký |
Liên kết |
1 |
(1.008891.000.00.00.H56)
|
12/11/2020 |
UBND tỉnh |
Quy hoạch xây dựng |
Cấp chứng chỉ hành nghề
kiến trúc
|
|
Tải về
|
2 |
(1.008989.000.00.00.H56)
|
12/11/2020 |
|
Quy hoạch xây dựng |
Cấp lại chứng chỉ hành
nghề kiến trúc (do chứng
chỉ hành nghề bị mất, hư
hỏng hoặc thay đổi thông
tin cá nhân được ghi trong
chứng chỉ hành nghề kiến
trúc)
|
|
Tải về
|
3 |
(1.008991.000.00.00.H56)
|
12/11/2020 |
UBND tỉnh |
Quy hoạch xây dựng |
Gia hạn chứng chỉ hành
nghề kiến trúc
|
|
Tải về
|
4 |
(1.008992.000.00.00.H56)
|
12/11/2020 |
UBND tỉnh |
Quy hoạch xây dựng |
Công nhận chứng chỉ hành
nghề kiến trúc của người
nước ngoài ở Việt Nam
|
|
Tải về
|
5 |
(1.008993.000.00.00.H56)
|
12/11/2020 |
UBND tỉnh |
Quy hoạch xây dựng |
Chuyển đổi chứng chỉ hành
nghề kiến trúc của người
nước ngoài ở Việt Nam
|
|
Tải về
|
6 |
1.002515.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
|
Lĩnh vực Giám định Tư pháp Xây dựng |
Đăng ký công bố thông tin người giám định TPXD dựng theo vụ việc, tổ chức giám định TPXD theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ xây dựng văn phòng giám định TPXD trên địa bàn được UBND tỉnh cho phép hoạt động.
|
|
Tải về
|
7 |
1.002572.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
|
Kinh doanh bất động sản |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
|
|
Tải về
|
8 |
1.002621.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
UBND tỉnh |
Lĩnh vực Giám định Tư pháp Xây dựng |
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do UBND tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin.
|
|
Tải về
|
9 |
1.002625.000.00.00.H56
|
25/01/2017 |
|
Kinh doanh bất động sản |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do bị mất, bị rách, bị cháy, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng hoặc cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản do hết hạn (hoặc gần hết hạn).
|
|
Tải về
|
10 |
1.002630.000.00.00.H56
|
04/07/2016 |
|
Kinh doanh bất động sản |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án Bất động sản đối với dự án do UBND cấp tỉnh, cấp huyện quyết định việc đầu tư
|
|
Tải về
|
11 |
1.002701.000.00.00.H56
|
17/01/2017 |
|
Quy hoạch xây dựng |
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh.
|
|
Tải về
|
12 |
1.003011.000.00.00.H56
|
17/01/2017 |
|
Quy hoạch xây dựng |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh.
|
|
Tải về
|
13 |
1.005385.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức
|
|
Tải về
|
14 |
1.005386.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên
|
|
Tải về
|
15 |
1.005388.000.00.00.H56
|
|
|
Cán bộ, công chức, viên chức |
Thủ tục thi tuyển viên chức
|
|
Tải về
|